【バレンタイン間近 健康志向のチョコレートを取材しました】

Đăng ngày 14/02/2015 bởi Huỳnh

(FNNnewsCH 2015.02.12) Subtitles by Thanh Nhàn Đồng
—————————————————————————
★Valentine close. Interviewed the health-oriented chocolate
★Mùa Valentine 2015 và các loại sô-cô-la tốt cho sức khỏe
—————————————————————————
1. 迫る(せま・): Approach, Be near, close; ● Đang tới gần, tiến sát
2. 志向(しこう): Intention; ●Chí hướng, ý định
3. 糖尿病(とうにょうびょう):Diabetes; ●Bệnh tiểu đường
4. 特化する (とっか・):Narrow, Specialize; ●Chuyên môn hóa
5. 動脈硬化(どうみゃくこうか): Arteriosclerosis; ●Đông cứng động mạch
6. ミネラル:Mineral; ●Chất khoáng
7. カルシウム :Calcium; ●Canxi
8. マグネシウム:Magnesium; ●Magiê
9. トレンド:Trend; ●Xu hướng
10. 商戦(しょうせん):Sales battle; ●Cuộc chiến thương mại
11. 狙う(ねら・):Go for, try for, plan, be after; ●Nhắm vào, hướng tới

Link gốc trên i.Know Facebook

Trả lời