【日本人拘束事件 安倍首相、国内外の日本人の安全確保徹底を指示】

Đăng ngày 14/02/2015 bởi Huỳnh

(FNNnewsCH 2015.02.02) Subtiles by Phuong chan
————————————————————————
★After restraint incident, Abe Prime Minister has presented about the safety of the Japanese who are living both in Japan and aboard
★Thủ tướng Abe đã ra chỉ thị sẽ quán triệt một cách nghiêm túc vấn đề an toàn của người Nhật ở trong và ngoài nước sau vụ việc người Nhật bị bắt
————————————————————————
1. 名乗る(なの):Give a name; ●Tự xưng, Lấy tên
2. 総理官邸(そうりかんてい):Prime Minister’s Office; ●Văn phòng Thủ tướng
3. 関係閣僚会議(かんけいかくりょうかいぎ):Cabinet Minister Meeting; ●Họp các thành viên nội các
4. 毅然(きぜん):Resolute; ●Một cách rõ ràng, cương quyết, nghiêm túc
5. 暴挙(ぼうきょ):Outrage; ●Hành vi bạo lực, Hành động bạo lực, Hành vi tàn bạo
6. 断固非難する(だんこひなん):Criticism resolutely; ●Lên án mạnh mẽ
7. 安全確保(あんぜんかくほ):Safety; ●Bảo đảm an toàn
8. 徹底する(てってい):Thorough; ●Giải quyết triệt để
9. 人質事件(ひとじちじけん):Hostage accident; ●Vụ việc bắt giữ con tin
10. 屈する(くっ):Succumb, Bend; ●Nhân nhượng, Lùi bước, Khuất phục, Chịu thua
11. 人道支援(じんどうしえん):Humanitarian support; ●Viện trợ nhân đạo
12. 拡充する(かくじゅう):Expand; ●Tăng cường, Mở rộng
13. 官房長官(かんぼうちょうかん):Chief Cabinet Secretary; ●Chánh văn phòng Nội Các Nhật Bản
14. 交える(まじ):Mix; ●Đan xen lẫn nhau, Tập hợp lại, Ghép lại

Link gốc trên i.Know Facebook

Trả lời