[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp

Đăng ngày 11/03/2015 bởi Phạm Văn

Tiếp theo bài viết trước về tên gọi của các vật dụng trong gia đình, kỳ này iSenpai xin gửi tới các bạn bài viết về từ vựng tiếng Nhật vật dụng trong bếp. Khi sống ở Nhật nếu tự nấu nướng một mình – để tiết kiệm một khoản chi phí khổng lồ nếu so với ăn ở ngoài – bạn sẽ cần phải có rất nhiều dụng cụ nhà bếp, và sẽ rất phiền phức nếu bạn định đi mua những thứ đó mà không biết tên gọi của nó là gì. Bài viết giới thiệu tên gọi và ảnh của các vật dụng phổ biến nhất trong nhà bếp của một du học sinh ở Nhật – các bạn có thể nhìn chữ, âm đọc và hình để biết được nghĩa của những đồ vật trong bếp sau đây không nhỉ? :D

*Các chữ Kanji có dấu (*) là các chữ Kanji ít dùng, người ta thường dùng chữ Kana thay thế

**Nếu có vật dụng gì bạn muốn biết tên nhưng chưa có trong danh sách này, hãy cho iSenpai biết thông qua comment bên dưới nhé!

  1. コップ
    ly, cốc - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  2. カップ
    tách, chén - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  3. 包丁(ほうちょう)
    dao phay, dao - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  4. 皮むき(かわむき)・ピーラー
    dụng cụ gọt vỏ - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  5. 卸がね(おろしがね)
    đồ bào củ cải, bào - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  6. ラップ
    giấy phim bọc thực phẩm - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  7. フリーザーバッグ
    túi có khóa kéo - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  8. 臼*(うす)
    cối - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp
  9. 杵(きね)
    chày - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  10. 流し台(ながしだい)
    bồn rửa chén - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  11. 手袋(てぶくろ)
    bao tay - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  12. エプロン
    tạp dề - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  13. スポンジ
    búi rửa chén - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  14. 食器用洗剤(しょっきようせんざい)
    nước rửa chén - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  15. 食器洗い機(しょっきあらいき)
    máy rửa chén - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  16. 換気扇(かんきせん)
    quạt hút gió, quạt thông gió - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  17. キッチンペーパー
    giấy dùng trong nhà bếp - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  18. ティッシュ
    giấy ăn - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  19. たまご泡だて器(たまごあわだてき)
    dụng cụ đánh trứng - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  20. ビーター
    dụng cụ xào - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa
  21. 弁当箱(べんとうばこ)
    hộp cơm - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, với hình ảnh minh họa

Xem tiếp phần 2: [Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp (2)

Chisami Okuhara

4 thoughts on “[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp

Trả lời