Từ vựng & Kiến thức: Các món ăn phổ biến nhất ở Nhật (P2)

Đăng ngày 11/02/2015 bởi Phạm Văn

(Tiếp theo phần trước: Các món ăn phổ biến nhất ở Nhật (P1))

Chính sự độc đáo nằm ở sự biến hóa các món ăn và nguyên liệu có nguồn gốc nước ngoài thành các món ăn rất riêng của Nhật, cùng với sự tinh tế tỉ mỉ trong chọn lọc, chế biến nguyên liệu và trình bày sản phẩm, đã làm nên nên văn hóa ẩm thực Nhật Bản vô cùng đặc sắc và hấp dẫn cả về thị giác và vị giác.

Xem bài gốc trên trang chính iSenpai.jp

5. Các món thịt 肉

Phải từ nửa cuối của thế kỷ 19 ở Nhật thói quen ăn thịt mới được phổ biến rộng rãi. Ngày nay có rất nhiều loại thịt phổ biến ở Nhật Bản.

cá voi 鯨=くじら Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Mặc dù có thể ăn hầu như tất cả các loại cá hay thủy hải sản bao gồm cả cá nóc (ふぐ), cá voi (鯨=くじら), nhưng người Nhật lại không ăn nhiều thịt các loại động vật sống trên cạn

Yakitori 焼き鳥=やきとり

Yakitori là thịt gà cắt miếng, xiên que và nướng, có thể nêm thêm muối hoặc nước sốt. Hầu như tất cả các phần của gà được sử dụng cho yakitori bao gồm cả thịt trắng và đen, mề, da, và các cơ quan khác.

Yakitori 焼き鳥=やきとり Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Là loại thịt rẻ nhất trong các loại thịt thú, thịt gà và đặc biệt là gà nướng được tiêu thụ rất mạnh trong các quán rượu, bia

Tonkatsu 豚カツ

Tonkatsu là món thịt lợn cốt lết chiên. Tonkatsu thường được ăn kèm với bắp cải cắt nhỏ, hoặc được ăn cùng cơm (gọi là katsudon カツ丼=かつどん). Đây cũng là thứ thức ăn mặn kèm với cà ri kiểu Nhật (Katsu kare-カツカレー) rất phổ biến.

Tonkatsu トンカツ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Một suất tonkatsu điển hình với chanh và bắp cải tươi thái sợi

Yakiniku (焼肉)

Yakiniku có nghĩa là “thịt nướng”, là món thịt cắt nhỏ – chủ yếu là thịt bò và thịt lợn – được nướng trên một chiếc vỉ đặt tại bàn. Các nhà hàng chuyên yakiniku là một trong những loại nhà hàng nổi tiếng nhất ở Nhật Bản, và thường phục vụ thịt ở các phần khác nhau, cũng như các loại thịt chất lượng cao cũng như thấp.

Yakiniku 焼肉=やきにく Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Các nhà hàng thịt nướng vô cùng phổ biến ở Nhật

Nikujaga 肉じゃが

Nikujaga là một món ăn tại nhà, làm từ thịt (niku 肉=にく) và khoai tây (jagaimo じゃがいも) hầm trong nước dùng vị nước tương ngọt.

Nikujaga 肉じゃが にくじゃが Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Trước đây người Nhật thường nói, nếu bạn biết nấu nikujaga giỏi thì bạn sẽ ghi điểm rất nhiều trong măt người yêu, bởi điều đó nói lên bạn là người chồng/vợ của gia đình

Teppanyaki 鉄板焼き

Thịt, hải sản và rau được đặt trên một vỉ sắt lớn (teppan 鉄板=てっぱん) xung quanh mà thực khách đang ngồi. Các đầu bếp khéo léo chuẩn bị các món ăn ngay trước mặt khách hàng của mình.

Teppan'yaki 鉄板焼き てっぱんやき Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Tên gọi Teppanyaki đơn giản chỉ mang nghĩa “nướng trên bản sắt”. Các đầu bếp thường biểu diễn quá trình chế biến món ăn Teppanyaki ngay trước mặt thực khách

6. Các món ăn từ đậu nành

Đậu phụ, natto (納豆=なっとう), miso (味噌=みそ) và nhiều thành phần quan trọng khác của nấu ăn Nhật Bản được làm từ đậu nành. Sau đây là một số món ăn từ đậu nành phổ biến nhất:

Hiyayakko 冷奴=ひややっこ

Hiyayakko là đậu phụ tươi ướp lạnh (thường là đậu phụ mềm) thường được trang trí với gừng xay nhuyễn, katsuobushi (鰹節=かつおぶし cá ngừ khô bào mỏng), hành lá và nước tương đậm. Thực khách có thể rưới nước tương vào đậu phụ trước khi ăn nếu nước tương quá đậm.

Hiyayakko 冷奴 ひややっこ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Người Nhật cho rằng đậu là món ăn mát, và vào mùa hè họ thường thích ăn đậu phụ lạnh

Yudofu 湯豆腐=ゆどうふ

Yudofu là món đậu phụ thái nhỏ luộc trong một loại nước dùng trong và nhạt, và được chấm vào nước tương hoặc sốt ponzu trước khi ăn. Yudofu là một đặc sản của Kyoto và thường được ăn nhiều trong những tháng mùa đông lạnh.

Yudofu 湯豆腐 ゆどうふ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Cái tên đơn giản “yudofu” mang ý nghĩa “đậu phụ nước sôi” nói lên khá nhiều về thành phần cũng như cách chế biến của món ăn này

Agedashidofu 揚げ出汁豆腐=あげだしどうふ

Agedashidofu được làm bằng đậu phụ tẩm một chút bột, chiên lên và được ăn nóng với nước dùng (dashi 出汁=だし), thường được trang trí bằng hành lá hoặc củ cải xay nhuyễn (卸大根=おろしだいこん). Agedashidofu được phục vụ trong nhiều nhà hàng và là món ăn phổ biến ở các quán rượu – izakaya.

Agedashidofu 揚げだし豆腐 あげだしどうふ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Với topping là cá ngừ khô bào mỏng (Katsuobushi), đây là món vô cùng thích hợp cho bữa nhậu của bạn

Miso Soup 味噌汁=みそしる

Súp miso được chế biến bằng cách hòa tan tương miso với nước cốt cá (dashi), thường được cho thêm rong biển wakame (若布=わかめ), đậu phụ xắt miếng nhỏ, hay đậu phụ chiên thái lát, v.v..

7. Các món ăn kiểu Tây 洋食

Một số lượng lớn các món ăn phương Tây đã được giới thiệu đến Nhật Bản từ nhiều thế kỷ trước. Nhiều món trong số đó đã được Nhật hóa hoàn toàn, và được gọi là món ăn Yoshoku. Một vài món ăn Yoshoku phổ biến nhất là:

Korokke コロッケ

Korokke có nguồn gốc từ món croquettes của Pháp, được du nhập đến Nhật Bản vào thế kỷ 19. Korokke bao gồm nhân được tẩm bột và chiên, và được ăn kèm với nước sốt Worcestershire và bắp cải thái sợi. Có nhiều loại Korokke khác nhau tùy vào nguyên liệu của nhân, và phổ biến nhất trong số đó là thịt băm trộn với khoai tây nghiền.  

Korokke コロッケ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Korokke điển hình với nhân thịt băm trộn khoai tây luộc nghiền nhuyễn

Omuraisu オムライス

Omuraisu, viết tắt của omelete-rice, là cơm chiên bọc trong một lớp trứng ốp lết mỏng. Omuraisu thường có hình quả trám và có thể được trang trí với nước sốt cà chua hoặc nước sốt demi-glace. Đó là một món ăn hết sức phổ biến ở quán ăn hay quán cà phê, và ở một số nơi cũng có các nhà hàng đặc sản omuraisu.

Ommuraisu オームライス Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Phải nói là người Nhật hết sức sáng tạo trong kỹ năng tạo hình cho món omuraisu

Hayashi Raisu ハヤシライス

Cơm Hayashi là món cơm trộn phong cách Nhật Bản gồm thịt bò vụn hầm, thịt bò xắt lát mỏng và hành tây trong nước sốt demi-glace ăn với cơm. Cơm Hayashi rất tương tự như cơm cari, và giống như kare raisu, cơm Hayashi cũng được ăn bằng thìa.

Hayashi ハヤシライスTừ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Hình thức và cách ăn Hayashi raisu rất giống với cơm cà ri, nhưng vị thì hoàn toàn khác hẳn

Hambagu ハンバーグ

Hambagu là món nhân hăm bơ gơ rán lên và ăn như thức ăn mặn. Khác với bánh hăm bơ gơ gồm thịt kẹp với bánh mì, Hambagu thường được phục vụ trên một đĩa với rau bên cạnh và ăn cùng cơm hoặc bánh mì, và nước sốt demi-glace đậm.

Hanbaagu ハンバーグ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Hanbagu ở Nhật thường được trình bày với súp lơ xanh (ブロッコリー) và khoai tây chiên

8. Các món ăn khác

Bento 弁当=べんとう

Bento, hay cơm hộp, là món cơm phần dành cho 1 người ăn và đựng trong hộp. Các thức ăn trong cơm hộp thường bao gồm thịt thái nhỏ, rau, cá, hoặc dưa chua và cơm. Bento cả nóng và nguội – có thể được bán ở từ các nhà hàng đặc sản, siêu thị cho đến các cửa hàng tiện lợi, và là một món ăn được yêu thích tại các ga tàu (ekiben 駅弁=えきべん) và sân bay (soraben 空弁=そらべん).

Ekiben 駅弁 えきべん Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Được bán ở các nhà ga và là sản phẩm có giá cao, Ekiben luôn được trình bày đẹp mắt, và nếu được bán ngay trên tàu thì giá của nó còn cao hơn nữa

Tempura 天ぷら

Tempura gồm có hải sản, rau, nấm hoặc thịt phủ một lớp bột và chiên ngập trong dầu. Sau khi rán phần nhân chín mềm, nhưng phần vỏ giòn, có thể được chấm với muối hoặc nước sốt nhạt (天つゆ) trước khi ăn. Tempura được du nhập vào Nhật Bản bởi người Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16, và đã trở thành một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Nhật Bản.

Tenpura 天ぷら Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Tôm, sò, mực, trứng cút, ớt xanh, củ sen, bí đỏ, lá tía tô,… (*) hầu như nguyên liệu gì không phải chất lỏng đều có thể trở thành Tempura. Trừ thịt và cá.


(*)海老=えび, 帆立=ほたて, 烏賊=いか, 鶉卵=うずらたまご, ししと, 蓮根=れんこん, 南瓜=かぼちゃ, 紫蘇=しそ
Okonomiyaki お好み焼き

Okonomiyaki là một loại bánh gồm có các thành phần như hải sản, rau và thịt được trộn lẫn vào bột và nướng lên trên bản sắt. Nhà hàng đặc sản Okonomiyaki thường có một bếp bản sắt lớn đặt tại bàn ăn, và các khách hàng quen có thể tự nướng phần Okonomiyaki của mình.  

Okonomiyaki おこのみやきTừ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Với đặc điểm cần rưới rất nhiều nước sốt khi ăn, miếng bánh Okonomiyaki đôi khi cũng là nơi bạn có thể trổ tài hội họa

Monjayaki もんじゃ焼き

Monjayaki là món đặc sản của khu vực Kanto tương tự như okonomiyaki; Tuy nhiên, món này sử dụng bột mỏng hơn nhiều so với okonomiyaki, và vì thế các nguyên liệu không đều và món ăn còn hơi nhão và rời rạc. Monjayaki thường được phục vụ tại các nhà hàng okonomiyaki.

もんじゃやき Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Có nhiều điểm tương đồng với Okonomiyaki, nhưng Monjayaki không được nướng kỹ và khô như Okonomiyaki

Gyoza 餃子

Gyoza là bánh bao có vỏ bột nếp, nhồi với nhân gồm có rau thái nhỏ và thịt xay.Gyoza du nhập đến Nhật Bản từ Trung Quốc. Gyoza Nhật Bản thường được chiên chứ không hấp giống như Trung Quốc, và là món phổ biến để ăn cùng với Ramen  

Gyoza 餃子 ぎょうざTừ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Gyoza là món ăn phổ biến đến mức thông thường bạn luôn có thể gọi món gyoza ở một nhà hàng đồ Hoa, hoặc một quán Ramen, hoặc một quán nhậu bất kỳ

 

Chawanmushi 茶碗蒸し

Chawanmushi là món trứng hấp thập cẩm thường chứa thịt gà thái miếng, tôm, cá và một hạt cây Ginko (銀杏の実) trộn lẫn bên trong. Chawanmushi thường được trình bày trong một cốc nhỏ có nắp, và ăn bằng thìa.

Chawanmushi 茶碗蒸し=ちゃわんむし Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Mang nghĩa “hấp trong bát” nhưng Chawanmushi lại được hấp chín trong một chiếc cốc

Các món dưa chua 漬け物=つけもの

Dưa chua Nhật Bản, hoặc tsukemono, có nhiều loại, và được phục vụ như một món khai vị, món ăn mặn, hoặc ăn nhẹ, hoặc dùng để trang trí các món khác. Các món dưa chua được cho là hỗ trợ tiêu hóa, và một đĩa dưa chua nhỏ thường xuất hiện trong các bữa ăn truyền thống Nhật Bản.

Tsukemono 漬物=つけものTừ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Trong các quán rượu hoặc trong các bữa ăn kiểu Nhật truyền thống, các món dưa chua thường được phục vụ đầu tiên

Mr. Kro

(dịch từ www.japan-guide.net)

 

 

Trả lời