Tên các loại bệnh trong tiếng Nhật

Đăng ngày 16/10/2016 bởi iSenpai

 

  1. 風邪(かぜ): Bệnh cảm
  2. インフルエンザ: Bệnh cúm
    infuru
  3. 肺炎(はいえん): Viêm phổi
  4. 気管支炎(きかんしえん) : Viêm phế quản
  5. 咳(せき): Ho
  6. 喘息(ぜんそく) :Hen suyễn
  7. 結核(けっかく) : Bệnh lao
  8. 高血圧(こうけつあつ): Cao huyết áp
  9. 糖尿病(とうにょうびょう) : Bệnh tiểu đường
    illust
  10. 下痢(げり): Bệnh tiêu chảy
  11. 腎臓病(じんぞうびょう): Bệnh thận
  12. 低血圧(ていけつあつ): Huyết áp thấp
  13. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
  14. 肝炎(かんえん): Viên gan
  15. 盲腸炎(もうちょうえん): Viên ruột thừa
    cyusuien
  16. リン病(りんびょう): Bệnh lậu
  17. 皮膚病(ひふびょう): Bệnh da liễu
  18. 不眠症(ふみんしょう): Chứng mất ngủ
  19. 癌(がん): Ung thư
  20. マラリア: Bệnh sốt rét
  21. デング熱(でんぐねつ): Sốt dengue
  22. コレラ: Dịch tả
  23. 頭痛(ずつう): Đau đầu
  24. 腹痛(ふくつう): Đau bụng
  25. 虫歯(むしば): Sâu răng
  26. 麻疹(はしか): Dịch sởi
  27. 骨折(こっせつ): Gãy xương
  28. 吐き気(はきけ): Buồn nôn
  29. 痙攣(けいれん): Co giật
    5a0fb102
  30. お出来(おでき): U nhọt.
  31. 麻痺(まひ): Chứng tê liệt
  32. 便秘(べんぴ): Bệnh táo bón

Trả lời