Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể người (Phần 1)

Đăng ngày 07/03/2017 bởi iSenpai
  1. 顔(かお): Mặt
  2. 頭(あたま): Đầu
  3. 髪(かみ): (Mái) tóc
  4. 髪の毛(かみのけ): (Sợi) tóc
  5. 耳たぶ(みみたぶ): Dái tai
  6. 頰(ほお): Má
  7. 頰っぺた(ほおっぺた): Má
  8. 額(ひたい):  Trán
  9. お凸(おでこ): Trán
  10. 眉(まゆ): Lông mày
    jintai_j
  11. 目(め): Mắt
  12. 瞳(ひとみ): Con ngươi
  13. 瞼(まぶた): Mi mắt
  14. 睫毛(まつげ): Lông mi
  15. 鼻(はな): Mũi
  16. 鼻孔(びこう):Lỗ mũi
  17. 口(くち): Miệng
  18. 唇(くちびる): Môi
  19. 歯(は): Răng
  20. 歯茎(はぐき): Lợi
  21. 舌(した): Lưỡi
  22. 顎(あご): Cằm
  23. 体(からだ): Thân thể
  24. 首(くび): Cổ
  25. 喉(のど): Họng
  26. 肩(かた): Vai
  27. 腕(うで): Cánh tay
  28. 脇の下(わきのした): Nách
  29. 肘(ひじ): Cùi chỏ
  30. 手(て): (Bàn) tay
  31. 手首(てくび): Cổ tay
  32. 拳(こぶし): Nắm đấm

 

Trả lời