Từ vựng tiếng Nhật về quần áo

Đăng ngày 09/01/2017 bởi iSenpai
  1. 衣服(いふく) :Trang phục
  2. 着物(きもの): Kimono (trang phục truyền thống của Nhật)
  3. 浴衣(ゆかた): Yukata  (Đồ mặc trong mùa hè hay sau khi đi tắm)
  4. コート: Áo khoác
  5. オーバー: Áo khoác dài
  6. スーツ: Áo vest
  7. 背広(せびろ): Áo vest công sở
    dress-pinstripe
  8. レインコート: Áo mưa
  9. 上着(うわぎ): Áo khoác ngoài
  10. 下着(したぎ): Quần lót
  11. ブラジャー: Áo ngực
  12. 水着(みずぎ): Đồ bơi
  13. ジャッケット: Áo khoác (ngắn, thường tới hông, eo)
  14. パジャマ: Pijama (đồ ngủ)
  15. ブラウス: Áo cánh
    imgrc0065357324
  16. ドレス:Đầm
  17. ワンピース: Đầm liền thân (Áo liền với váy)
  18. ズボン: Quần dài
  19. 半ズボン(はんズボン): Quần cộc, quần đùi
  20. ジーンズ: Quần jeans
  21. スカート: Váy
  22. シャツ: Áo sơ-mi
  23. T-シャツ: Áo thun
  24. 帽子(ぼうし): Mũ, nón
  25. 靴(くつ): Giày
  26. 靴下(くつした): Tất, vớ
  27. ピアス: Hoa tai
    rpe580-001
  28. ネクタイ: Cà-ra-vát, Cà-vạt
  29. スカーフ: Khăn quàng cổ
  30. ベルト: Thắt lưng
  31. 指輪(ゆびわ): Nhẫn
  32. サンダル: Dép sandal
  33. スリッパ: Dép đi trong nhà

Trả lời