(FNNnewsCH 2015.01.20) Subtitles by Amigo
————————————————————-
★Islamic State Group Threatens to Kill 2 Japanese Hostages
★Tổ chức tự xưng là “Nhà nước Hồi giáo” (IS) bắt cóc 2 người Nhật, đòi 200 triệu USD tiền chuộc
————————————————————-
1. ~を人質に取る(ひとじち・と):Take sb as a hostage; ●Bắt ai đó làm con tin
2. 身代金(みのしろきん):Ransom; ●Tiền chuộc
3. 黒ずくめの男(くろ・おとこ):Man dressed in black; ●Người đàn ông trong bộ đồ đen
4. ナイフを振りかざす:Raise a Knife above one’s head; ●Vung dao, Múa dao
5. 聖なる戦士:Holy warrior, ●Chiến binh thánh chiến
6. 背教者(はいきょうしゃ):An apostate; ●Kẻ phản đạo
7. 愚かな(おろ):Foolish, Stupid; ●Ngu ngốc, Ngu si, Ngu xuẩn
8. 賢明な(けんめい):Wise; ●Khôn ngoan
9. 一面に広がる(いちめん・ひろ):Spread on one side; ●Trải dài trên một mặt
10. 跪く(ひざまず):Get down on one’s Knees; ●Quỳ, Quỳ xuống
11. ~の身柄を拘束する(みがら・こうそく):Take the suspect into custody; ●Bắt giữ
12. フリージャーナリスト:Free Journalist; ●Nhà báo tự do
13. 映像の存在を確認する(えいぞう・そんざい・かくにん):Confirm the existence of video; ●Xác nhận sự tồn tại của video
14. 途絶える(とだえ):Be cut off, Out of contact with, Stop; ●Dừng giữa chừng
15. やつれる:Grow haggard, Get thin; ●Tiều tụy đi, Héo mòn, Gầy rộc đi
16.安否に関する情報(あんぴ・かん・じょうほう):Information about safety; ●Thông tin liên quan đến sự an nguy (tính mạng)