(ANNnewsCH 2015.02.05) Subtitles by Thanh Nhàn Đồng
—————————————————————————
★Sapporo Snow Festival, spent over one month to creat Kasuga Shrine
★Lễ hội tuyết Sapporo và hơn một tháng để tái hiện mô hình đền Kasuga bằng tuyết
—————————————————————————
1. 春日大社(かすがたいしゃ):Kasuga Shrine; ●Đền Kasuga, nơi được chỉ định là di sản văn hóa thế giới, thuộc thành phố Nara, tỉnh Nara
2. 広場(ひろば):A (public) square; ●Quảng trường
3. ふさわしい:Suitable; ●Thích hợp, Phù hợp
4. 大雪像(だいせつぞう):Large snow image; ●Tượng làm bằng tuyết
5. 手作り(てづく・):Handmade; ●Làm bằng tay
6. ユニーク:Unique; ●Hiếm có
7. プロジェクションマッピング:Projection mapping; ●Công nghệ trình chiếu ánh sáng tương tác tạo hình
8. 幻想的(げんそうてき):Fantastic; ●Huyền ảo