- 銀行(ぎんこう) : Ngân hàng
- 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng
- 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch
- 番号札(ばんごうふだ): Thẻ ghi số thứ tự (để xếp hàng chờ)
- 金庫(きんこ):Két sắt, quỹ
- 貸金庫(かしきんこ):Hộp ký thác an toàn
- 印鑑(いんかん):Con dấu cá nhân (dùng khi làm thủ tục)
- 口座(こうざ): Tài khoản ngân hàng
- 口座番号(こうざばんごう): Số tài khoản
- キャッシュカード: Thẻ rút tiền
- 暗証番号(あんしょうばんごう): Mã PIN, mật khẩu
- 現金(げんきん): Tiền mặt
- 預金(よきん):Gửi tiền (vào tài khoản của mình), tiền ký gửi
- 送金(そうきん): Chuyển tiền
- 貸金(かしきん):Tiền cho vay
- ローン: Nợ tài sản (nhà cửa, hiện vật)
- 借金(しゃっきん): Nợ tiền
- 返済(へんさい): Trả (nợ ngân hàng)
- 引き出し(ひきだし): Rút tiền mặt từ tài khoản
- 預け入れ(あずけいれ): Bỏ tiền mặt vào tài khoản
- 振込(ふりこみ):Chi trả thông qua tài khoản ngân hàng
- 振替(ふりかえ):Chuyển tiền từ tài khoản của mình vào tài khoản khác
- 残高(ざんだか): Số dư trong tài khoản
- 残高照会(ざんだかしょうかい): Tham chiếu số dư trong tài khoản
- 記帳(きちょう): Sổ kê khai (các khoản thu chi trong tài khoản)
- 通帳(つうちょう): Sổ ngân hàng
- 両替(りょうがえ): Đổi tiền
- 外貨両替(がいかりょうがえ):Đổi tiền nước ngoài
- 手数料(てすうりょう): Phí dịch vụ
- 振込手数料(ふりこみてすうりょう): Phí dịch vụ giao dịch chuyển khoản