(FNNNewsCH 2015.01.23)Subtiles by Phuong chan
—————————————————————
★ The number of influenza patients in this season have increased rapidly, already surpassed 8 million people
★ Số người nhiễm cúm tăng mạnh, trong mùa này số người bị nhiễm đã vượt quá 8 triệu người
—————————————————————
- インフルエンザ:Influenza; Cúm virus
- 患者:Patient; Bệnh nhân
- 急増する:Increase rapidly/suddenly; Tăng mạnh
- 突破する:Break through, surpass; Vượt qua, vượt quá
- 国立感染症研究所:National Institute of Infectious Diseases; Trung tâm nghiên cứu bệnh truyền nhiễm quốc gia
- 大流行:Pandemic; Lây lan nhanh
- 医療機関:Medical institution; Cơ quan, đơn vị trị liệu
- 推計:Estimate; Suy đoán
- ウイルス:Virus; Virus
※ A香港型:A type of influenza Virus named A Hong Kong type; Tên 1 loại virus cúm
- 厚生労働省:Ministry of Health, Labor and Welfare; Bộ y tế
- ピーク:Peak; Đạt đỉnh điểm
- 呼びかける:Call; Kêu gọi
※ 注意を呼びかけています:Call notice, attention