(FNNnewsCH 2015.01.26) Subtiles by Phuong chan
————————————————————–
★ According to the results of public opinion poll, the approval rating of Abe cabinet is 51.4%, the anxiety rating about domestic terrorism is over 50%
★ Theo kết quả điều tra dư luận của FNN, tỷ lệ ủng hộ nội các Abe chiếm 51.4%, tỷ lệ bày tỏ sự bất an trước vấn đề khủng bố trong nước chiếm hơn 50%
————————————————————–
1. 世論調査(よろんちょうさ):Public opinion poll; ●Điều tra dư luận
2. 支持率(しじりつ):Approval rating; ●Tỷ lệ ủng hộ
3. 横ばい(よこ):Sideways (used when talk about change of cost, business, rate…); ● “Bò” theo chiều ngang, Không có mấy thay đổi (thường dùng để nói về sự thay đổi về giá cả, kinh tế, tỷ lệ,…. )
4. 過激派組織(かげきはそしき):Extremist organization; ●Tổ chức thuộc phe quá khích (Tổ chức của các phần tử cực đoan)
5. 拘束事件(こうそくじけん):Restraint incident; ●Vụ việc bắt giữ
6. 取り組み(と・く):Tackle, Solve; ●Nỗ lực, Cách giải quyết
7. 選出する(せんしゅつ):Elect; ●Chọn
8. とどまる:Keep; ●Dừng lại, Giữ lại (ở mức……)
9. 5割台半ば(わりだいなか):About 55%; ●Ở mức khoảng 55%
※ 3割台半ば:About 35%; ●Ở mức khoảng 35%
10. 代表選挙(だいひょうせんきょ):Representative election; ●Bầu cử chọn ra người đại diện (ở đây là Chủ tịch Đảng Dân chủ)
11. 政調会長(せいちょうかいちょう):Policy committee president; ●Chủ tịch uỷ ban chính sách
12. 代表代行(だいひょうだいこう):Representative relief; ●Một chức danh trong Đảng dân chủ Nhật Bản (tương đương phó chủ tịch Đảng, “nhân vật số 2” sau chủ tịch)
13. 就任する(しゅうにん):Assumption; ●Nhận chức
14. 新執行部(しんしっこうぶ):New excutive office; ●Ban chấp hành mới
15. 陣容(じんよう):Line-up; ●Đội hình, Đội ngũ
16. 復帰する(ふっき):Return; ●Khôi phục, Quay lại (vị trí, tình trạng, địa điểm, chức danh… lúc đầu)