Các từ vựng trong lý thuyết thi bằng lái xe tại Nhật (P1)

Đăng ngày 07/09/2020 bởi iSenpai

あ行

ICカード免許証: Giấy phép lái xe có chip IC

合図: Tín hiệu

アイドリングストップ: Chế độ tắt động cơ khi dừng xe (Idling Stop) 

暗順応: Thích nghi với bóng tối

Khi di chuyển từ nơi sáng đến nơi tối, ban đầu bạn sẽ không thể nhìn thấy gì, sau đó mắt sẽ dần thích ứng và nhìn thấy xung quanh. Đây được gọi là sự thích nghi với bóng tối.

安全運転管理者: Quản lý lái xe an toàn.

Là người cung cấp kế hoạch hoạt động, nhật ký lái xe và hướng dẫn lái xe an toàn tại các cơ sở kinh doanh có số lượng xe ô tô nhất định. 

安全確認: Chứng nhận an toàn

安全空間: Không gian an toàn

Khoảng trống trong xe giúp bạn có thể giữ an toàn cho bản thân khi gặp sự cố nguy hiểm lúc lái xe được gọi là không gian an toàn. Ngay cả khi bạn lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp tai nạn do người/xe khác gây ra. Không gian an toàn là cần thiết để ngăn ngừa những tai nạn như vậy.

安全地帯: Khu vực an toàn

Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, đặc biệt là dùng cho người đi bộ lên và xuống tàu, ở những chỗ này sẽ có biển báo. Xe ô tô đi qua phải dừng lại hoặc đi chậm tùy vào từng trường hợp.

案内標識: Biển chỉ dẫn

ETC(自動料金収受システム): Hệ thống thu phí tự động.

Thẻ ETC là một loại thẻ thu phí được lắp vào bộ thu phát điện tử được tích hợp vào xe. Sau đó, thẻ sẽ kết nối với các trạm thu phí trên đường cao tốc khi bạn đi ngang qua và ghi lại tất cả dữ liệu liên quan đến chuyến đi trong một hệ thống. 

行き違い: Đi ngược chiều 

一時停止(指定場所における~): Tạm dừng (tại vị trí được chỉ định)

一方通行: Đường một chiều

違反者講習: Khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm.

Trước đây, nếu là lần đầu phạm lỗi với số điểm vi phạm cộng dồn là 6 điểm thì hình phạt tương ứng là 30 ngày bị đình chỉ giấy phép, nhưng nếu bạn tham dự một khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm, việc đình chỉ sẽ không được thực hiện. Bạn cũng có thể chọn tham gia các dịch vụ cộng đồng như nội dung của khóa học.

インターチェンジ: Giao lộ cao tốc

右折: Rẽ phải

運転: Lái xe

運転禁止標章: Dấu logo cấm lái xe

Cảnh sát giao thông, tuần tra giao thông và bảo vệ bãi đậu xe có thể gắn dấu đỗ trái phép khi xác nhận rằng người lái xe không thể lái xe đi ngay lập tức mà đang đỗ trái phép tại địa điểm đó. Nếu bạn không đóng phạt trong vòng 30 ngày kể từ sau ngày nhận dấu dán này, Ủy ban An toàn Công cộng sẽ ban lệnh bắt buộc cho người sử dụng ô tô phải trả tiền phạt vi phạm đậu xe sai. Nếu nhận được lệnh nhắc nhở mà vẫn không trả phí phạt trong khoảng thời gian quy định, bạn có thể không được kiểm tra xe. Ngoài ra, những xe đã nhận lệnh thanh toán quá một số lần nhất định trong vòng 6 tháng sẽ bị cấm sử dụng trong vòng 3 tháng (lệnh hạn chế sử dụng) và gắn dấu cấm lái.

運転計画: Kế hoạch lái xe

Lập kế hoạch trước khi di chuyển, như thời gian đến, thời gian cần để di chuyển, mục đích chuyến đi,… để có thể tiết kiệm và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.

運転経歴証明書: Các bằng lái xe đã đạt

Bằng chứng về các loại bằng lái xe bạn đã đạt được nhưng đã hết hạn, bị thu hồi hoặc các loại giấy phép bạn đang có,…. Những giấy tờ này có thể cần thiết khi bạn có ý định lấy thêm giấy phép lái xe loại lớn hơn. 

運転資格: Quy cách lái xe

Nếu không đủ các điều kiện, dù có bằng lái xe cỡ lớn bạn cũng không được lái xe. 

21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

Điều kiện để xét bằng lái xe cỡ lớn trong lực lượng phòng vệ: Đã có bằng lái của xe cỡ lớn, trễ nhất là trước ngày 1/6/2019. 

運転姿勢: Tư thế lái xe

運転適正検査: Kiểm tra sự phù hợp lái xe

Là phương pháp để người lái xe biết được tính cách và thói quen của họ. Đây là một loại bài kiểm tra tâm lý nhằm đo lường và phân loại những đặc điểm có khả năng ảnh hưởng đến việc lái xe một cách khoa học của các đối tượng. 

運転免許(~のしくみ): Giấy phép lái xe

運転免許の受験資格: Điều kiện để thi giấy phép lái xe

– Giấy phép của các loại xe thông thường, xe đặc thù cỡ lớn, kéo xe, xe mô tô phân khối lớn: đủ 18 tuổi trở lên. 

– Giấy phép của các loại xe mô tô thông thường, xe đặc thù cỡ nhỏ, xe gắn máy: đủ 16 tuổi trở lên. 

– Giấy phép của xe cỡ lớn: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

– Giấy phép của xe cỡ trung: từ 20 tuổi trở nên và đã có bằng lái xe thông thường hoặc xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 2 năm trở lên. 

– Giấy phép lái xe hạng hai: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

エアバック(~システム): Túi khí

ABS(アンチロック・ブレーキシステム): Hệ thống chống bó cứng phanh

エコドライブ: Eco drive

Các biện pháp giảm tác động xấu đến môi trường của việc lái xe như tắt động cơ khi tạm dừng, giảm thiểu việc khởi động đột ngột, tăng tốc đột ngột và phanh đột ngột,… Những hành động này có hiệu quả trong việc ngăn chặn carbon dioxide và khí thải và tiết kiệm nhiên liệu. 

エンジンブレーキ: Phanh động cơ

遠心力: Lực ly tâm

追い越し: Vượt (lách) qua xe đang chạy (mình phải đối hướng di chuyển của xe)

追い抜き: Chạy vượt qua mặt xe phía trước (nhưng ko thay đổi hướng di chuyển của xe mình)

応急用タイヤ(スペアタイヤ): Lốp khẩn cấp (lốp dự phòng)

横断(~禁止): Qua đường (Cấm qua đường)

横断歩道: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

大型自動車: Xe loại lớn

Xe bốn bánh có trọng lượng toàn bộ xe từ 11.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 6.500 kg trở lên và chở người từ 30 người trở lên. 

大型自動二輪: Xe mô tô phân khối lớn 

Xe mô tô có phân khối trên 400cc.

大型特殊自動車: Xe đặc thù loại lớn

Những loại xe có cấu tạo hình dáng đặc biệt trong danh mục xe hơi, là loại phương tiện được sử dụng với mục đích riêng, chứ không phải để đi lại, vận chuyển,… như xe xúc, xe cào tuyết,….

大型二輪免許(AT限定の~): Giấy phép xe mô tô phân khối lớn

Chỉ được phép điều khiển xe mô tô có tổng dung tích từ 650cc trở xuống

大地震: Động đất lớn

オートマチック車: Ô tô tự động

オートマチック二輪車: Xe máy tự động

オーバーヒート: Nhiệt độ quá cao (Overheat)

か行

カーナビゲーション装置: Thiết bị dẫn đường trên xe

加害者請求: Yêu cầu thanh toán từ người gây tai nạn 

Người gây tai nạn có thể yêu cầu công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm trong phạm vi mà nạn nhân đã được bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, yêu cầu bồi thường này sẽ hết hạn trong vòng ba năm kể từ khi số tiền bồi thường cho nạn nhân được chi trả.

過失相殺: Cấn trừ sơ suất

Tai nạn giao thông thường do cả hai bên gây ra chứ không chỉ một. Do đó, việc xác định số tiền thiệt hại mà bỏ qua sự sơ suất của người bị hại là không công bằng. Từ góc độ này, người gây tai nạn và nạn nhân phải chịu một mức cấn trừ sơ suất tùy theo mức độ sơ suất của họ.

加速車線: Làn đường tăng tốc

Làn đường giúp xe đi vào đường cao tốc một cách thuận lợi, đồng thời ngăn dòng phương tiện đang lưu thông trên đường cao tốc khỏi bị xáo trộn bằng cách cho phép xe tăng tốc vừa đủ trên đường cao tốc.

仮停止: Tạm đình chỉ

仮免許(~練習標識): Giấy phép tạm thời

過労運転: Lái xe quá sức

慣性(~カ): Quán tính (Lực quán tính)

危険運転致死傷罪: Lái xe nguy hiểm gây thương tích chết người

危険予測: Dự đoán mối nguy hiểm

基準点数: Mức điểm tham chiếu

Đây là tiêu chuẩn để xác định mức xử phạt hành chính dựa trên số điểm tích lũy trong ba năm qua, chẳng hạn như đình chỉ và hủy bỏ giấy phép lái xe.

規制速度: Tốc độ quy định

規制標示: Biển quy chế

Biển báo bao gồm các đường kẻ hoặc biểu tượng, ký tự,… được lắp đặt với mục đích tạo thuận lợi cho giao thông đường bộ theo các quy định và hướng dẫn để ngăn ngừa tai nạn giao thông.

規制標識: Biển hiệu quy định

Biển báo cấm các phương tiện giao thông nhất định hoặc quy định sẽ hoạt động theo các phương thức nhất định.

基礎点数: Mức điểm cơ bản

Là điểm cơ bản cho một hành vi vi phạm.

キックダウン: Kickdown

Nếu bạn đặt cần số ở vị trí D và nhấn hết chân ga trong khi lái xe, cần số sẽ tự động thay đổi và xe sẽ tăng tốc mạnh, điều này được gọi là Kickdown và được sử dụng trong các tình huống cần tăng tốc mạnh, chẳng hạn như khi đi vào làn đường cao tốc hoặc khi muốn vượt.

軌道敷(~内): Đường ray (loại nhỏ 0.61m)

強化地域: Khu vực tăng cường

Khu vực được chỉ định là khu vực có thể xảy ra thảm họa động đất quy mô lớn theo Đạo luật đối phó với động đất quy mô lớn. 

緊急地震速報: Cảnh báo động đất khẩn cấp

緊急自動車: Xe khẩn cấp

Các phương tiện được Ủy ban An toàn Công cộng chỉ định theo luật, như xe chữa cháy, xe cấp cứu,  xe tuần tra,.. hay các loại xe của dịch vụ khẩn cấp có còi báo động và đèn cảnh báo màu đỏ. 

緊急時の措置: Các biện pháp khẩn cấp

空走距離:

Khoảng cách mà xe đi được từ thời điểm người lái xe cảm thấy nguy hiểm đến khi đạp thắng xe và thắng xe thực sự hoạt động. 

クラッチ・スタートシステム: Hệ thống khởi động ly hợp

クリープ現象: Hiện tượng trôi xe

Khi nổ máy và đặt cần số ở vị trí khác P hoặc N mà ô tô vẫn bắt đầu tự chuyển động,không cần nhấn bàn đạp ga.

警音器・警笛: Còi xe, còi cảnh báo

警戒宣言: Tuyên bố cảnh báo

Thông báo được đưa ra từ Thủ tướng Chính phủ, cảnh báo về nguy cơ xảy ra động đất quy mô lớn xảy ra trong vùng tăng cường và cần thực hiện khẩn cấp các biện pháp khẩn cấp phòng chống thiên tai động đất.

警戒標識: Biển báo cảnh báo

携行品・工具: Vật dụng mang theo

Người lái xe có nhiệm vụ rà soát, kiểm tra xem xe có trang bị các vật dụng cần thiết như đèn pin báo hiệu khẩn cấp, lốp dự phòng, dây tăng áp,…

軽車両: Phương tiện thô sơ, không có động cơ

Xe đạp, xe đẩy, xe trượt tuyết, xe bò,….

携帯電話: Điện thoại di động

警報機: Hệ thống báo động, Còi báo động

Một thiết bị báo động được sử dụng để cảnh báo người đi bộ và người điều khiển phương tiện qua đường biết rằng tàu đang đến gần.

経路の設計: Thiết kế tuyến đường

ゲート: Gate

Địa điểm thu phí trên các con đường có thu phí. 

欠格期間: Thời gian bị truất giấy phép lái xe

Khoảng thời gian từ khi giấy phép bị hủy cho đến khi có được giấy phép mới. 

けん引(~自動車): Xe kéo

Loại có kết cấu cho phép tách buồng lái ra khỏi toa hành khách hoặc khoang chở hàng phía sau.

検査(~標章・~証): Kiểm tra

検査対象外軽自動車: Xe hạng nhẹ miễn kiểm tra

Xe mô tô thông thường có tổng dung tích từ 250cc trở xuống và ô tô có bánh xích hoặc xe trượt tuyết có tổng dung tích từ 660cc trở xuống thì không phải kiểm tra xe. 

減速車線: Làn đường giảm tốc

Làn đường nhằm giúp xe giảm tốc độ, rời khỏi làn đường chính của đường cao tốc.

原動機付自転車: Xe đạp điện, xe gắn máy

光化学スモッグ: Sương mù, khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí

交差点: Bùng binh, ngã tư 

講習予備検査: Kiểm tra sơ bộ

Đây là bài kiểm tra bắt buộc đối với các tài xế trên 75 tuổi nhằm đo trí nhớ và khả năng phán đoán khi gia hạn bằng lái xe.

更新時講習: Khóa học về gia hạn bằng lái xe

高速睡眠現象: Trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục

高速自動車国道: Đường quốc lộ cao tốc

Là trục đường quan trọng nối các thành phố lớn trên toàn quốc, được thiết kế cho ô tô lưu thông với tốc độ cao.

高速道路: Đường cao tốc

後退: Chạy lùi, de xe

交通公害: Ô nhiễm giao thông

Ô nhiễm không khí, tiếng ồn và độ rung do giao thông đường bộ có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và môi trường sống.

交通事故: Tai nạn giao thông

交通巡視員: Tuần tra giao thông

交通反則通告制度: Hệ thống thông báo lỗi giao thông

こう配の急な坂: Sườn dốc

Đường dốc có độ dốc xấp xỉ 10% (6 độ) trở lên.

高齢運転者標章自動車: Xe đánh dấu tài xế người cao tuổi

高齢運転者標識(高齢者マーク): Dấu hiệu người cao tuổi lái xe 

Dấu được quy định dán ở phía trước và phía sau xe ô tô, khi người từ 70 tuổi trở lên có bằng lái điều khiển xe ô tô. 

高齢者講習: Khóa đào tạo dành cho người cao tuổi

Khóa học khi gia hạn giấy phép, người cao tuổi sẽ tìm hiểu về sự suy giảm chức năng thể chất do lão hóa đối với việc lái xe ô tô và được đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách lái xe an toàn

小型特殊自動車: Xe đặc thù cỡ nhỏ

Các loại xe có kết cấu đặc biệt với tốc độ tối đa từ 15 km/h trở xuống, chiều dài từ 4,7 m trở xuống, chiều rộng từ 1,7 m trở xuống và chiều cao từ 2m trở xuống,…

小型二輪車: Xe mô tô phân khối nhỏ

Mô tô bình thường có động cơ chính với tổng dung tích xi lanh từ 125cc trở xuống và công suất định mức từ 100kw trở xuống.

故障時の措置: Các biện pháp khi gặp trục trặc

Nếu xe của bạn bị kẹt do tai nạn hoặc hỏng hóc trong khi lái xe, bạn phải cố gắng đảm bảo an toàn để ngăn ngừa tai nạn thứ cấp xảy ra.

故障車両の標章: Dấu logo xe bị hỏng

 

Trả lời