Tên tiếng Nhật một số loại hàng hóa ở Nhật (Phần III: mỹ phẩm)
Kem chống nắng: UVケア, 日焼け止め Kem tẩy trang: クレンジング Sữa rửa mặt: 洗顔料 (せんがんりょう ) Lotion (nước hoa hồng, nước trang điểm): 化粧水(けしょうすい) Kem dưỡng da: クリーム Dành cho da khô:しっとりタイプ Dành cho […]