Chuyên mục: Kiến thức


Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người

Đăng bởi ngày 01/12/2016

  親切(しんせつ): Ân cần 優しい(やさしい): Chu đáo, tốt bụng 厳しい(きびしい): Nghiêm khắc, khó tính 冷たい(つめたい): Lạnh lùng 真面目(まじめ): Đàng hoàng, chăm chỉ 賢い(かしこい): Giỏi giang, thông minh 偉い(えらい): Vĩ đại, […]

Hán tự cấp 5 trang 6

Đăng bởi ngày 01/10/2015

Đến giờ chắc bà con đã quá quen với việc học hán tự theo phương pháp của CLB tiếng Nhật JVC rồi phải không nào? Hôm nay chúng ta cùng […]