Khi đi đến các bệnh viện hoặc phòng khám, bạn có thể sẽ ngập ngừng không biết diễn tả triệu chứng bệnh của mình như thế nào vì không biết từ vựng. Sau đây là một vài từ vựng y học tiếng Nhật thường dùng và cách nói giúp bạn diễn tả tình trạng bệnh của mình một cách dễ hiểu hơn.
1. Bộ phận cơ thể
2. Nội tạng
3. Các triệu chứng bệnh thường gặp
Đau đầu: 頭痛 zutsuu
Đau bụng: 腹痛 fukutsuu
Đau cơ: 筋肉痛 kinnikutsuu
Đau răng: 歯痛 shitsuu
Chóng mặt: めまい memai
Chảy nước mũi: 鼻水 hanamizu
Cảm cúm: 風邪 kaze
Dị ứng: アレルギー arerugii
Dị ứng phấn hoa: 花粉症 kafunshou
Buồn nôn: 吐き気 hakike
Ho: 咳 seki
Sốt: 熱 netsu
Tiêu chảy: 下痢 geri
4. Cách diễn tả triệu chứng:
- Khi bị đau:
[bộ phận thận thể] が痛い (ga itai)
Ví dụ: bị đau đầu 頭が痛い (atama ga itai) - Khi bị sưng:
[bộ phận thân thể] が腫れる (ga hareru)
Ví dụ: sưng đầu gối: 膝が腫れる (hiza ga hareru) - Khi bị ngứa:
[bộ phận thân thể] が痒い (ga kayui)
Ví dụ: ngứa bụng: 腹が痒い (hara ga kayui - Khi bị mắc bệnh:
Trong trường hợp bệnh nhẹ
[tên bệnh] がする (ga suru)
Ví dụ: bị đau đầu: 頭痛がする (zutsuu ga suru)
Trong trường hợp bệnh nặng
[tên bệnh] にかかる(ni kakaru)
Ví dụ: bị ung thư: 癌にかかる (gan ni kakaru)
5. Những từ ngữ cần thiết khác:
Bác sĩ: お医者さん (oishasan)
Y tá: 看護士 (kangoshi)
Bệnh nhân: 患者 (kanja)
Bệnh viện: 病院 (byouin)
Thuốc: 薬 (kusuri)
Hiệu thuốc: 薬局 (yakkyoku)
Chẩn đoán: 診断 (shindan)
Khám bệnh: 診る (miru)
Chữa khỏi bệnh: 治す (naosu)
Khỏi bệnh: 治る (naoru)
Hi vọng các cách nói và từ vựng y học tiếng Nhật thường dùng trên sẽ giúp ích cho bạn trong trường hợp phải đi khám chữa bệnh tại khong khám, bệnh viện.
Tham khảo: yurika.saromalang.com