Từ vựng & Kiến thức: Các món ăn phổ biến nhất ở Nhật (P1)

Đăng ngày 11/02/2015 bởi Phạm Văn

Khi nói về văn hóa Nhật Bản, chúng ta không thể không nhắc đến văn hóa ẩm thực của đất nước này. Chính sự độc đáo nằm ở sự biến hóa các món ăn và nguyên liệu có nguồn gốc nước ngoài thành các món ăn rất riêng của Nhật, cùng với sự tinh tế tỉ mỉ trong chọn lọc, chế biến nguyên liệu và trình bày sản phẩm, đã làm nên nên văn hóa ẩm thực Nhật Bản vô cùng đặc sắc và hấp dẫn cả về thị giác và vị giác.

Xem bài gốc trên trang chính iSenpai.jp

Nói đến các món ăn của Nhật Bản phải kể đến rất nhiều các món ăn và đặc sản địa phương. Một số món ăn phổ biến nhất của Nhật Bản, hoặc các món được Nhật hóa sẽ được liệt kê dưới đây, phân loại theo các món cơm, các món ăn hải sản, các món sợi, các món lẩu, các món thịt, các món ăn từ đậu tương, các món kiểu phương Tây, và các món ăn khác. Một số món ăn có thể thuộc nhiều loại, nhưng mỗi món chỉ được liệt kê một lần.

1. Các món cơm: ライス・ご飯

Trong hơn 2000 năm, cơm đã là thực phẩm quan trọng nhất trong ẩm thực Nhật Bản. Mặc dù những thay đổi trong chế độ ăn trong vài thập kỷ qua khiến cho lượng gạo được tiêu thụ tại Nhật giảm từ từ trong những năm gần đây, gạo vẫn là một trong những thành phần quan trọng nhất tại Nhật Bản ngày nay.

Cơm (ライス・ご飯)
Hầu hết các bữa ăn Nhật Bản đều có bao gồm cơm. Vào bữa sáng, người Nhật thường ăn cơm trộn với trứng sống và nước tương (tamago kake gohan 玉子かけご飯), hoặc trộn với natto (納豆) hoặc các món ăn mặn khác.

Tamagokake gohan - 玉子かけご飯 Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Tamagokake gohan – 玉子かけご飯, món cơm sáng truyền thống rất được ưa chuộng tại Nhật

Sushi (寿司・鮨)
Bất cứ món ăn nào có chứa cơm sushi – cơm trắng trộn giấm gạo khá đẫm – đều có thể được gọi là sushi. Có nhiều loại sushi khác nhau, như nigirizushi (握り寿司=cơm sushi nắm bằng tay), makizushi (巻き寿司 sushi cuộn rong biển), và chirashi (散らし寿司 cơm sushi trộn, ăn với cá sống). Sushi là món ăn Nhật Bản nổi tiếng nhất ở nước ngoài, và cũng là một trong những món ăn phổ biến nhất trong số các món Nhật Bản.

Chirashi-zushi 散らし寿司=ちらしずし Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Chirashi-zushi, cơm sushi trộn với cá, trứng và trứng cá hồi

Donburi 丼ぶり
Donburi là từ dùng để chỉ món gồm một bát cơm đơn giản với một số thực phẩm khác được trộn bên trong bát cơm. Donburi xuất hiện tại cả những nhà hàng đặc sản, nhưng đồng thời cũng là một món ăn phổ biến mà ta có thể tìm thấy trên thực đơn của tất cả các loại nhà hàng quán ăn. Một số loại donburi phổ biến nhất là gyudon (牛丼 cơm thịt bò), katsudon (カツ丼 cơm với tonkatsu), tendon (天丼 cơm với tempura), oyakodon (親子丼 cơm với thịt gà và trứng), tekkadon (鉄火丼 cơm với thịt cá ngừ – maguro), và kaisendon (海鮮丼 cơm với hải sản sống).

北海道 海鮮丼 Kaisendon Hokkaido Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

北海道 海鮮丼 Kaisendon Hokkaido với đầy ắp hải sản tươi sống

Cơm nắm (Onigiri おにぎり)
Cơm nắm, hoặc Onigiri, được làm từ cơm, được nắm chắc lại và thường được gói trong rong biển nori 海苔=のり. Chúng thường nhỏ vừa ăn, được nêm thêm muối và thường chứa nhân như umeboshi (梅干し quả mơ muối Nhật Bản), okaka (おかか=cá ngừ và rong biển konbu 昆布 khô bào mỏng), hoặc cá hồi (鮭=さけ). Cơm nắm onigiri là một món ăn cầm tay phổ biến và rẻ tiền có bán nhiều tại cửa hàng tiện lợi, nhưng cũng thường được phục vụ tại nhà hàng và các quán rượu (居酒屋 izakaya) nói chung.

Onigiri おにぎり cao cấp cuộn thịt nướng Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Onigiri cao cấp cuộn thịt nướng

Cơm cà-ri (カレーライス Kare Raisu)
Cơm cà-ri (Kare Raisu) là cơm trộn với nước sốt cà ri Nhật Bản, có thể được ăn kèm với thức ăn mặn như tonkatsu. Cà-ri không phải là một gia vị có nguồn gốc Nhật Bản, nhưng đã được sử dụng tại Nhật Bản trong hơn một thế kỷ trở lại đây. Kare Raisu là một món ăn rất phổ biến, và các nhà hàng Kare Raisu rẻ tiền có ở nhiều nơi đặc biệt là trong và xung quanh các ga tàu.

Cơm cà ri Nhật カレーライス Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Bắt nguồn từ Ấn Độ, quê hương của cà ri, nhưng cơm cà ri Nhật có vị khác xa so với phiên bản gốc và hầu như không cay

Cơm chiên (チャーハン Chahan)
Cơm chiên, hoặc chahan, là một món ăn mà ban đầu được du nhập vào Nhật từ Trung Quốc. Có vô vàn các thành phần có thể được thêm vào cơm chiên. Một trong số những thành phần thường gặp là đậu (豆腐=とうふ), trứng, hành lá (葱=ねぎ), cà rốt (にんじん) và thịt lợn. Chahan là một món ăn rất thích hợp để nấu khi bạn còn cơm nguội thừa.

Cơm rang チャーハン Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Nếu trong nhà còn cơm nguội thừa bạn có thể nấu một đĩa cơm rang như thế này. Dĩ nhiên là nếu trong nhà bạn cũng có cả tôm, cua, mực, quả bơ, chanh… thừa nữa

Chazuke (茶漬け=ちゃづけhay お茶漬け=おちゃづけ)
Chazuke, hoặc ochazuke, là một món ăn rất đơn giản bao gồm nước nóng, trà, hoặc nước cốt cá loãng chan với cơm (đôi khi được làm từ cơm nguội thừa). Chazuke thường được trang trí với các loại topping như quả mơ muối (梅干=うめぼし), cá hồi nướng, hoặc dưa chua. Chazuke thường được phục vụ tại izakaya (quán rượu), và là một món ăn phổ biến để ăn sau khi uống rượu.

Ochazuke お茶漬け Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Ochazuke có vị giống như cơm chan canh, tuy nhiên “canh” sẽ được rót ra từ ấm sứ để đảm bảo độ nóng

Cháo (粥=かゆ)
Kayu, hoặc okayu, là cháo gạo Nhật Bản được nấu bằng cách hầm gạo trong nước loãng. Kayu thường đặc hơn cháo bình thường, và cũng là một món ăn thích hợp để xử lý cơm nguội còn thừa. Kayu thường được trang trí với umeboshi, và thường được phục vụ cho người bệnh vì nó là món dễ tiêu hóa.

Cháo Nhật おかゆ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Bát cháo Nhật điển hình với một quả mơ muối ở chính giữa

2. Các món hải sản

Hàng trăm loài cá khác nhau, cũng như các loại sò ốc và hải sản khác từ các đại dương, biển, hồ và sông được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản. Chúng được chế biến và ăn theo nhiều cách khác nhau, gồm có ăn sống, sấy khô, luộc, nướng, chiên hoặc hấp.

Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Là một đảo quốc, Nhật Bản có nguồn hải sản dồi dào và truyền thống ăn cá từ lâu đời

Sashimi 刺身=さしみ
Sashimi chỉ đơn giản là thịt hải sản sống. cắt miếng Rất nhiều loại cá có thể ăn sống được nếu còn tươi và được chế biến đúng cách. Hầu hết các loại sashimi được ăn với nước tương và wasabi.

Sashimi bào ngư 鮑=あわび Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Một đĩa Sashimi bào ngư (鮑=あわび) được trình bày theo đúng quy cách của một món Sashimi

Cá nướng 焼き魚=やきざかな
Yakizakana có nghĩa là cá nướng. Nhiều loại cá có thể dược chế biến theo cách này, bao gồm cả cá thu (鯖=さば), cá hồi (鮭=さけ), cá Sanma (秋刀魚=さんま), cá thu ngựa (鯵=あじ), cá thu Okhotsk Atka (ほっけ), cá tráp biển (鯛=たい) và một loại cá nước ngọt tên Ayu (鮎=あゆ).

魚=さかな Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Ở Nhật, người ta nói rằng cách ăn và thứ tự ăn một con cá nướng đúng quy tắc có thể nói lên sự thanh lịch, có học thức của bạn

3. Các món sợi 麺類=めんるい

Có nhiều món mì vốn là món ăn truyền thống của Nhật Bản, và nhiều món khác được du nhập từ nước ngoài vào Nhật và đã được Nhật hóa. Các món sợi rất phổ biến ở Nhật Bản, cả mì nóng và lạnh tùy theo mùa. Các nhà hàng hay quán mì rất phổ biến, và nhiều khi bạn còn bắt gặp những quán mì được đặt ngay trên đường ke trong ga tàu điện.

Quán mì ramen ラーメン Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Quán mì nổi tiếng ngay trên đường ke chờ tàu trong ga. Tất nhiên, thực khách phải ăn đứng

Soba (蕎麦=そば)
Soba là món mì có nguồn gốc Nhật Bản được làm từ bột kiều mạch hoặc kiều mạch trộn với bột mì. Soba có độ dày xấp xỉ spaghetti, có thể ăn nóng hoặc lạnh và với nhiều thức ăn kèm khác nhau.

Mì soba そば Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Ở Nhật có tập tục ăn mì soba vào ngày 31/12, và cả tập tục ăn và tặng cả hàng xóm mì soba vào ngày chuyển đến nhà mới

Udon 饂飩=うどん
Udon là món mì Nhật Bản làm từ bột mì. Udon dày hơn soba và cũng có thể ăn hoặc nóng hoặc lạnh và với nhiều loại thức ăn kèm khác nhau, như đậu phụ chiên (きつねうどん), tempura (てんぷらうどん), hay rau núi (山菜うどん=さんさいうどん).

Mì Udon うどん Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Ở khu vực Kansai (miền tây Nhật Bản), mì Udon được ưa chuộng hơn nhiều so với mì soba

Ramen ラーメン(拉麺)
Ramen là món mì nước kiểu Trung Quốc ăn với nhiều loại nguyên liệu khác nhau. Ramen là một trong những món ăn phổ biến mà vống bắt nguồn từ Trung Quốc, nhưng theo thời gian đã được Nhật hóa hoàn toàn.

Ramen ラーメン Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Ăn ramen ở Nhật đôi khi bạn có thể gọi được những bát mì khổng lồ với tất cả nguyên liệu (zenbunose). Và giá của bát mì thì cũng khổng lồ như kích cỡ của nó

Somen 素麺=そうめん
Giống như mì Udon, mì somen là Nhật Bản làm từ bột mì, nhưng somen mỏng hơn nhiều so với Udon và Soba. Somen thường được ăn lạnh và được coi là một đặc sản mùa hè.

Nagashi somen 流し素麺=ながしそうめん Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Nagashi somen (流し素麺=ながしそうめん) – cách ăn mì somen mùa hè sử dụng ống nứa, somen được thả trong dòng nước chảy và được gắp lên để đảm bảo sợi mì mát lạnh và không bị nhũn

Yakisoba 焼きそば
Yakisoba là mì ăn kiểu Trung Quốc, được nướng hoặc chiên với thịt thái miếng, bắp cải, cà rốt, hoặc các loại rau khác, và trang trí với gừng đỏ. Đây là một món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội.

Yakisoba やきそば Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Yakisoba được ăn phổ biến nhất là tại các quầy ăn lưu động trong các dịp lễ hội

4. Các món lẩu 鍋料理=なべりょうり

Nabe, hoặc các món ăn lẩu, được ăn trong một nồi nước nóng, thường là đặt trên mặt bàn. Thành phần điển hình là các loại rau như hành lá (葱=ねぎ) và cải thảo (白菜=はくさい), các loại nấm khác nhau, hải sản hoặc thịt. Có nhiều cách chế biến lẩu khác nhau tùy từng địa phương hay sở thích cá nhân, và lẩu là đặc biệt phổ biến trong những tháng mùa đông lạnh. Một số món ăn lẩu đáng chú ý là:

Oden おでん
Một món ăn giống lẩu được làm từ thịt của các loại cá khác nhau, củ cải (大根=だいこん), trứng luộc, konyaku (蒟蒻=こんにゃく)và rong biển kombu (昆布=こんぶ), được ninh trong nước súp vị nước tương. Oden là một món ăn phổ biến có thể tìm thấy tại các cửa hàng tiện lợi trong mùa đông.

Oden おでん Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Oden là món ăn vặt lý tưởng cho những ngày mùa đông lạnh giá

Sukiyaki すきやき
Một món ăn kiểu lẩu gồm có thịt xắt lát mỏng, rau, nấm, đậu phụ và Shirataki (konyaku sợi) nấu trong nước dùng vị tương ngọt. Các miếng thịt và rau, sau khi được nhúng chín, được nhúng vào trứng sống trước khi ăn.

Sukiyaki すきやき Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Cách ăn độc đáo của Sukiyaki có thể không thực sự ngon mắt nhưng lại hợp miệng đến lạ kỳ

Shabu shabu しゃぶしゃぶ
Shabu shabu là một loại lẩu thịt phong cách Nhật Bản, gồm có thịt xắt lát mỏng, hải sản, rau, nấm và đậu phụ, được nấu chín bằng cách nhúng chúng vào nồi nước dùng nóng. Các nguyên liệu được cắt tjành miếng vừa ăn,và khi ăn được nhúng vào nước sốt vị yuzu hoặc nước sốt ponzu ポン酢, hoặc nước sốt vừng ごまだれ trước khi ăn.

"shabu shabu" しゃぶしゃぶTừ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Trong tiếng Nhật, “shabu shabu” là từ tượng hình mô tả việc “phẩy qua, phẩy lại” miếng thịt mỏng dính trong nước sối cho đến khi chín

Lẩu Chanko (ちゃんこ鍋=ちゃんこなべ)
Lẩu Chanko là thức ăn chính truyền thống của các đô vật sumo. Có rất nhiều loại lẩu Chanko, và bạn có thể nếm thử tại một trong nhiều nhà hàng đặc sản lẩu Chanko ở xung quanh Ryogoku – khu sumo ở Tokyo.

Chanko nabe ちゃんこなべ Từ vựng & kiến thức: Giới thiệu các món ăn phổ biến nhất ở Nhật, món chính, món ăn hàng ngày, với hình ảnh minh họa, từ vựng với cách đọc và Kanji

Chanko nabe – món ăn truyền thống của các võ sĩ Sumo

 (Xem tiếp phần 2: Các món ăn phổ biến nhất ở Nhật (P2))

Mr. Kro

(dịch từ www.japan-guide.net)

 

One thought on “Từ vựng & Kiến thức: Các món ăn phổ biến nhất ở Nhật (P1)

Trả lời