Trong bài viết này iSenpai sẽ cung cấp từ vựng tiếng Nhật về các ngành học trong tiếng Nhật. Bạn nào có ý định tìm hiểu về các trường đại học và ngành học ở Nhật có thể tham khảo nhé!
Một số ngành không có từ tiếng Việt chính thức mình sẽ ghi chú thích nội dung học bên cạnh nhé.
Tên tiếng Nhật | Furigana | Tên tiếng Việt | Chú thích |
音楽学部 | おんがくがくぶ | Khoa âm nhạc | |
総合政策学部 | そうごうせいさくがくぶ | Khoa chính sách tổng hợp | |
美術工芸学部 | びじゅつこうげいがくぶ | Khoa công nghệ mỹ thuật | |
看護学部 | かんごがくぶ | Khoa điều dưỡng | |
薬学部 | やくがくぶ | Khoa dược | |
教育学部 | きょういくがくぶ | Khoa giáo dục | |
国際教養学部 | こくさいきょうようがくぶ | Khoa giáo dục quốc tế | |
映像学部 | えいぞうがくぶ | Khoa hình ảnh | Học phục trang, tạo hình, quay phim, thiết kế ánh sáng … |
人間科学部 | にんげんかがくぶ | Khoa khoa học nhân văn | |
スポーツ科学部 | スポーツかがくぶ | Khoa khoa học thể thao | |
地域デザイン科学部 | ちいきデザインかがくぶ | Khoa khoa học thiết kế địa phương (tạm dịch) | Học về thiết kế cơ sở hạ tầng, thành phố, cộng đồng |
理学部 | りがくぶ | Khoa khoa học tự nhiên | |
理工学部 | りこうがくぶ | Khoa khoa học và kĩ thuật | |
工学部 | こうがくぶ | Khoa kĩ thuật | |
建築学部 | けんちくがくぶ | Khoa kiến trúc | |
経営学部 | けいえいがくぶ | Khoa kinh doanh | |
経済学部 | けいざいがくぶ | Khoa kinh tế | |
政治経済学部 | せいじけいざいがくぶ | Khoa kinh tế chính trị | |
法学部 | ほうがくぶ | Khoa luật | |
法政経学部 | ほうせいけいがくぶ | Khoa luật-chính trị-kinh tế | |
芸術学部 | げいじゅつがくぶ | Khoa nghệ thuật | |
外国語学部 | がいこくごがくぶ | Khoa ngoại ngữ | |
歯学部 | しがくぶ | Khoa nha sĩ | |
農学部 | のうがくぶ | Khoa nông nghiệp | |
国際関係学部 | こくさいかんけいがくぶ | Khoa quan hệ quốc tế | |
心理学部 | しんりがくぶ | Khoa tâm lý | |
造形学部 | ぞうけいがくぶ | Khoa tạo hình | |
神学部 | しんがくぶ | Khoa thần học | Nghiên cứu về tôn giáo |
デザイン学部 | デザインがくぶ | Khoa thiết kế | |
環境情報学部 | かんきょうじょうほうがくぶ | Khoa thông tin môi trường | |
メディア情報学部 | メディアじょうほうがくぶ | Khoa thông tin truyền thông | |
文化情報学部 | ぶんかじょうほうがくぶ | Khoa thông tin văn hóa | |
商学部 | しょうがくぶ | Khoa thương mại | |
グローバル・コミュニケーション学部 | グローバル・コミュニケーションがくぶ | Khoa truyền thông quốc tế | |
グローバル地域文化学部 | グローバルちいきぶんかがくぶ | Khoa văn hóa khu vực toàn cầu (tạm dịch) | Học về văn hóa các khu vực trên thế giới |
芸術文化学部 | げいじゅつぶんかがくぶ | Khoa văn hóa nghệ thuật | |
文学部 | ぶんがくぶ | Khoa văn học | |
社会学部 | しゃかいがくぶ | Khoa xã hội | |
医学部 | いがくぶ | Khoa y | |
生命医科学部 | せいめいがくぶ | Khoa y học và sinh mệnh (tạm dịch) | Nghiên cứu các kĩ thuật và kiến thức khoa học liên quan tới y học và sức khỏe con người. |
Yul7love (iSenpai)