Từ vựng tiếng Nhật dùng khi đi ngân hàng

Đăng ngày 06/01/2017 bởi iSenpai
  1. 銀行(ぎんこう) : Ngân hàng
  2. 銀行員(ぎんこういん): Nhân viên ngân hàng
  3. 窓口(まどぐち): Quầy giao dịch
    ge9_evea
  4. 番号札(ばんごうふだ): Thẻ ghi số thứ tự (để xếp hàng chờ)
  5. 金庫(きんこ):Két sắt, quỹ
  6. 貸金庫(かしきんこ):Hộp ký thác an toàn
  7. 印鑑(いんかん):Con dấu cá nhân (dùng khi làm thủ tục)
  8. 口座(こうざ): Tài khoản ngân hàng
  9. 口座番号(こうざばんごう): Số tài khoản
  10. キャッシュカード: Thẻ rút tiền
    i_tk_crd_emoney_suica
  11. 暗証番号(あんしょうばんごう): Mã PIN, mật khẩu
  12. 現金(げんきん): Tiền mặt
  13. 預金(よきん):Gửi tiền (vào tài khoản của mình), tiền ký gửi
  14. 送金(そうきん): Chuyển tiền
    images
  15. 貸金(かしきん):Tiền cho vay
  16. ローン: Nợ tài sản (nhà cửa, hiện vật)
  17. 借金(しゃっきん): Nợ tiền
  18. 返済(へんさい): Trả (nợ ngân hàng)
  19. 引き出し(ひきだし): Rút tiền mặt từ tài khoản
  20. 預け入れ(あずけいれ): Bỏ tiền mặt vào tài khoản
  21. 振込(ふりこみ):Chi trả thông qua tài khoản ngân hàng
  22. 振替(ふりかえ):Chuyển tiền từ tài khoản của mình vào tài khoản khác
  23. 残高(ざんだか): Số dư trong tài khoản
  24. 残高照会(ざんだかしょうかい): Tham chiếu số dư trong tài khoản
    img_index_04
  25. 記帳(きちょう): Sổ kê khai (các khoản thu chi trong tài khoản)
  26. 通帳(つうちょう): Sổ ngân hàng
  27. 両替(りょうがえ): Đổi tiền
    ryougae_kozeni
  28. 外貨両替(がいかりょうがえ):Đổi tiền nước ngoài
  29. 手数料(てすうりょう): Phí dịch vụ
  30. 振込手数料(ふりこみてすうりょう): Phí dịch vụ giao dịch chuyển khoản

Trả lời