- 衣服(いふく) :Trang phục
- 着物(きもの): Kimono (trang phục truyền thống của Nhật)
- 浴衣(ゆかた): Yukata (Đồ mặc trong mùa hè hay sau khi đi tắm)
- コート: Áo khoác
- オーバー: Áo khoác dài
- スーツ: Áo vest
- 背広(せびろ): Áo vest công sở
- レインコート: Áo mưa
- 上着(うわぎ): Áo khoác ngoài
- 下着(したぎ): Quần lót
- ブラジャー: Áo ngực
- 水着(みずぎ): Đồ bơi
- ジャッケット: Áo khoác (ngắn, thường tới hông, eo)
- パジャマ: Pijama (đồ ngủ)
- ブラウス: Áo cánh
- ドレス:Đầm
- ワンピース: Đầm liền thân (Áo liền với váy)
- ズボン: Quần dài
- 半ズボン(はんズボン): Quần cộc, quần đùi
- ジーンズ: Quần jeans
- スカート: Váy
- シャツ: Áo sơ-mi
- T-シャツ: Áo thun
- 帽子(ぼうし): Mũ, nón
- 靴(くつ): Giày
- 靴下(くつした): Tất, vớ
- ピアス: Hoa tai
- ネクタイ: Cà-ra-vát, Cà-vạt
- スカーフ: Khăn quàng cổ
- ベルト: Thắt lưng
- 指輪(ゆびわ): Nhẫn
- サンダル: Dép sandal
- スリッパ: Dép đi trong nhà