【「安倍総理が殺害の報復を誓う」日本では異例の表現】

Đăng ngày 14/02/2015 bởi Huỳnh

(ANNnewsCH 2015.02.03) Subtitles by Truongtan Tien
———————————————————————————
★Prime Minister Shinzo Abe swears to take revenge, that is unusual expression in Japan
★Thủ tướng Abe tuyên thệ sẽ trả thù vụ sát hại con tin vừa rồi, đây là một tuyên bố dị thường ở Nhật Bản
———————————————————————————

1. 後藤健二(ごとう・けんじ):Kenji Goto
2. 殺害(さつがい):Killing; ●Sát hại
3. 公開(こうかい):Publish; ●Công khai
4. 罪を償わせる(つみ・つぐな):Make restitution to crime; ●Buộc đền tội
5. 報復(ほうふく):Revenge; ●Báo thù
6. 安倍総理大臣(あべ・そうり・だいじん):Prime Minister Shinzo Abe; ●Thủ tướng Shinzo Abe
7. 発言(はつげん):Remark; ●Phát ngôn
8. 異例な表現(いれい・ひょうげん):Exceptional expression; ●Phát ngôn dị thường
9. 記事(きじ):Article; ●Kí sự
10. 掲載(けいさい):Pulish; Yết tải, ●Xuất bản
11. 見出し(み・だ):Heading; ●Tiêu đề
12. テロリスト:Terrorist; ●Nhóm khủng bố
13. 西欧諸国(せいおう・しょこく):Western European Countries; ●Các nước Tây Âu
14. 軍事的な対立(ぐんじてき・たいりつ):Military confrontation; ●Đối đầu quân sự
15. 国際舞台に立つ(こくさい・ぶたい・た):Stand in the international stage; ●Đứng trong đấu trường quốc tế
16. アナリスト:Analyst; ●Chuyên gia phân tích

Link gốc trên i.Know Facebook

Trả lời