【成人の日 全国で約126万人が大人の仲間入り】

Đăng ngày 18/01/2015 bởi Huỳnh

(FNNnewsCH 2015.01.12) Subtitles by Amigo
———————————————————–
★Coming-of-Age Day: About 1.26 million people became adult in Japan
★Khoảng 1.26 triệu người Nhật trở thành “người lớn” nhân ngày Lễ Thành nhân
———————————————————–
1. 成人式(せいじんしき):Coming-of-Age Day;●Lễ Thành nhân (đánh dấu sự trưởng thành của người Nhật khi bước vào tuổi 20)
2. ~の仲間入りをした(なかま・い):Join the ranks of~, ●Đứng trong/Bước vào “hàng ngũ” (nhóm)~
3. おなじみ:Familiar; ●Thân quen, Thân thuộc
4. ~を祝福する(しゅくふく):Conglatulate, Bless; ●Chúc phúc, Chúc mừng
5. 門下生(もんかせい): Disciple; ●Môn đồ, Đệ tử
6. 寒中稽古(かんちゅう・けいこ):Practice in Midwinter; ●Luyện tập trong giá lạnh
7. 肌を刺すような冷たさ(はだ・さ・つめ):Biting [cutting] cold; ●Cái lạnh như cắt vào da thịt
8. 鮮やかな(あざ):Bright, Vivid (color); ●Rực rỡ, Tươi mới, Sống động (màu sắc…)
9. 決意を新たにする(けつい・あら):Renew one’sdetermination; ●Thể hiện một quyết tâm mới
10. 振り袖(ふ・そで):Unmarried woman’s long-sleeved Kimono; ●Kimono thường được mặc trong ngày Lễ “Thành nhân”
11. 新たな門出を迎える(あら・かどで・むか):Enter a new departure (new life); ●Đón chào cánh cổng mới của cuộc đời, Bắt đầu một cuộc đời mới

Link video trên i.Know Facebook

Trả lời