Chuyên mục: * Featured Posts


Một số cụm từ tiếng Nhật thường xuất hiện trên vỏ sản phẩm

Đăng bởi ngày 19/07/2017

粒(つぶ): viên thuốc, hạt 滴(てき): giọt (nước, thuốc nhỏ mắt,…) 蓋(ふた): nắp 1杯(いっぱい): một cốc 賞味期限(賞味期限): thời hạn sử dụng (thực phẩm, đồ ăn,…) 使用期限(しようきげん): thời hạn sử dụng 保存方法(ほぞんほうほう): […]