[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Tên các đồ vật gia dụng trong nhà

Đăng ngày 08/03/2015 bởi Cường

Khi phải sống xa nhà và chuyển đến nơi ở mới, dù ít hay nhiều bạn cũng sẽ phải mua sắm những thứ đồ thiết yếu nhất cho nơi ở mới của mình. Và khi nơi ở mới của bạn là Nhật Bản, thì để có thể tìm mua những đồ vật như vậy, bạn sẽ phải biết các đồ vật trong nhà người Nhật gồm có những gì, và tên gọi của chúng trong tiếng Nhật là như thế nào để có thể tìm mua hay ít ra là đi mượn người khác những lúc cần dùng. Vì thế hôm nay iSenpai xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các đồ vật gia dụng thường xuyên được sử dụng trong gia đình ở Nhật. Thông qua hình ảnh, các bạn có thể đoán được nghĩa của các từ vựng này không nhỉ?

*Các chữ Kanji có dấu (*) là các chữ Kanji ít dùng, người ta thường dùng chữ Kana thay thế

**Nếu có vật dụng gì bạn muốn biết tên nhưng chưa có trong danh sách này, hãy cho iSenpai biết thông qua comment bên dưới nhé!

  1. 炊飯器 (すいはんき)

Nồi cơm điện - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

 

  1. 冷蔵庫 (れいぞうこ)

Tủ lạnh - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 箪笥* (たんす)

Tủ đồ - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 押入れ (おしいれ)

Ngăn tủ chìm trong tường - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 電気 (でんき)

Đèn điện - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. カーテン

Rèm cửa - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. ベッド

Giường - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 布団 (ふとん)

Chăn đệm - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 枕 (まくら)

Gối - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. ガスレンジ

Bếp ga - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 箒* (ほうき)

Chổi - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 椅子 (いす)

Ghế - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 机 (つくえ)

Bàn học - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. テーブル

Bàn - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. ハンガー

Móc treo quần áo - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 洗濯機 (せんたくき)

Máy giặt - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. エアコン

Điều hòa - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 扇風機 (せんぷうき)

Quạt - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 空気清浄機 (くうきせいじょうき)

Máy lọc không khí - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. ゴミ箱 (ごみばこ)

Thùng rác - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 鏡 (かがみ)

Gương - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. 本棚 (ほんだな)

Giá sách - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

23.  引き出し (ひきだし)

Tủ kéo - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

  1. デスクランプ

Đèn học - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

25.  テレビ

"Ti

  1. スピーカー

Loa - iSenpai Study - Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật đơn giản về các vật dụng trong nhà, từ vựng tiếng Nhật đồ vật gia dụng, với hình ảnh minh họa

Như vậy là đã gần đủ những đồ vật có trong nhà chưa nhỉ? Nếu còn có vật dụng gì phổ biến trong gia đình mà chưa xuất hiện trong bài viết, bạn hãy comment bên dưới để iSenpai bổ sung nhé!

Chisami Okuhara

Đón xem bài viết tiếp theo: Tên gọi các đồ vật trong bếp

One thought on “[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Tên các đồ vật gia dụng trong nhà

Trả lời