Những huyền thoại J-Pop trong thời kỳ hoàng kim những năm 80

Đăng ngày 07/11/2020 bởi iSenpai

Vào “thời kỳ bong bóng” của Nhật Bản trong những năm 1980, đi kèm với sự thịnh vượng và sung túc trong lối sống vật chất là sự phong phú và mới mẻ trong lối sống tinh thần. Vào khoảng thời gian này, đã có những ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi lên, những người đã viết nên những bài hát đầy lạc quan và vui vẻ; với sự kết hợp giữa nhạc pop, soul, funk, rock và jazz của Nhật Bản và phương Tây đã tạo thành xương sống của nền âm nhạc J-pop mà bạn biết và yêu thích ngày nay!

Yamashita Tatsuro (山下 達郎)

Yamashita Tatsuro được mệnh danh là “Vua nhạc city pop” với những giai điệu tươi sáng và sôi nổi, đại diện cho sự bùng nổ của kỷ nguyên Bong bóng. Xuất thân từ Sugar Babe – một ban nhạc được thành lập cùng những nhạc sĩ nổi tiếng khác vào năm 1973 – sự nghiệp solo của Yamashita bắt đầu ở Hoa Kỳ, nơi ông thu âm album đầu tiên của mình, mang những ảnh hưởng mạnh mẽ từ ban nhạc Beach Boys và dòng nhạc soul. Nhưng phải đến khi bản hit năm 1980 “Ride on Time” của ông được giới thiệu trong một quảng cáo thì sự nổi tiếng của ông mới thực sự bùng nổ. 

Âm nhạc được xây dựng một cách nghệ thuật của Yamashita đã đứng vững trước thử thách của thời gian. Đặc biệt nhất phải kể đến bài hát “Christmas Eve” được ra mắt từ năm 1983 đến nay vẫn được người Nhật say mê nghe đi nghe lại, khi liên tục xuất hiện trong top 100 đĩa đơn bán chạy nhất thị trường âm nhạc Nhật Bản trong suốt 30 năm qua.  Yamashita cũng có rất nhiều bài hát tiếng Anh, mỗi lần giai điệu vang lên tựa như khiến người nghe bay bổng trong thế giới lấp lánh và êm dịu. Bạn có thể nghe thử ca khúc “Big Wave – một sự kết hợp của các bản cover và bản gốc bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, ông cũng là một nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng với nhiều hoạt động nổi bật trong J-pop suốt những năm qua. 

 

Matsutoya Yumi (松 任 谷 由 実)

Matsutoya Yumi, người khởi đầu sự nghiệp của mình với cái tên Arai Yumi, được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử phát triển của J-pop thời hậu chiến. Là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng với chất giọng độc đáo và những bài hát trữ tình, Yuming (tên thân mật fan thường gọi) đã phá nhiều kỷ lục, như có tận 21 album đứng đầu bảng xếp hạng Oricon, có album no.1 hàng năm trong suốt 18 năm liên tiếp, và là nghệ sĩ có album đầu tiên được chứng nhận “2x million” (bán ra hơn 2 triệu bản) bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm. 

Một số bài hát của cô đặc biệt nổi tiếng khi được dùng trong các bộ phim của Studio Ghibli, bao gồm “Rouge no Dengon” (ル ー ジ ュ の 伝 言) và “Yasashisa ni tsutsumaretanara” (優 し さ に 包 ま れ た な ら) của Kiki’s Delivery Service hay “Hikoukigumo” (ひ こ う き 雲) trong The Wind Rises. Với tư cách là một nhạc sĩ, cô cũng đã sáng tác ra rất nhiều ca khúc J-pop huyền thoại, chẳng hạn như những bài hát solo của Matsuda Seiko vào những năm 1980 như “Akai Sweet Pea” (赤 い ス イ ー ト ピ ー),….

 

Ohtaki Eiichi (大 瀧 詠 一)

Ohtaki Eiichi, ban đầu debut là một thành viên của nhóm Happy End, sau đó ông hoạt động solo trong những năm 70 và 80 và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình. Đặc biệt là khi album “A Long Vacation” năm 1981 sau khi phát hành đã trở thành một hit lớn, sau được tái phát hành trong các ấn bản kỷ niệm 20 và 30 năm và thường xuyên được xếp vào danh sách một trong những album nhạc rock Nhật hay nhất mọi thời đại. Ohtaki cũng là một nhà sản xuất âm nhạc danh tiếng của nhạc pop Nhật Bản và có hãng thu âm riêng của mình – Niagara. 

Mặc dù ông đã giảm số lượng các bài hát được phát hành từ những năm 1990, nhưng “Shiawase na Ketsumatsu” (幸 せ な 結 末) được phát hành năm 1997 – ca khúc nhạc phim truyền hình “Love Generation”, đồng thời là single đầu tiên sau 12 năm của ông đã trở thành hit hàng đầu trên bảng xếp hạng Oricon bấy giờ, giữ vị trí thứ 2 trong hai tuần liên tiếp và bán được 970.000 bản.

 

Oda Kazumasa (小田 和 正)

Ca sĩ – nhạc sĩ Oda Kazumasa là trưởng nhóm folk-rock Off Course từ năm 1969 đến năm 1989, ông là giọng ca sáng tác đằng sau một số bài hát nổi tiếng của nhóm như “Sayonara” (さ よ な ら) và “Yes-No” suốt khoảng thời gian từ cuối những năm 70 và đầu những năm 80. 

Sau Off Course, ông tiếp tục sản xuất các ca khúc solo và một số tác phẩm trong đó đã trở nên cực kỳ nổi tiếng. Sáng tác của ông cho bộ phim truyền hình Fuji Television năm 1991, “Tokyo Love Story” và “Love Story ga Totsuzen ni” (ラ ブ ス ト ー リ ー が 突然 に) đã trở thành đĩa đơn bán chạy thứ 9 trong lịch sử Nhật Bản. Trong thế kỷ 21 hiện tại âm nhạc của ông vẫn có khả năng chạm đến trái tim nhiều người; năm 2016, ông trở thành nghệ sĩ lớn tuổi nhất có album đứng đầu bảng xếp hạng Oricon với “Ano Hi, Ano Toki” (あ の 日 あ の 時).

 

Nakajima Miyuki (中 島 み ゆ き)

Sự nghiệp lừng lẫy của Nakajima Miyuki bắt đầu vào năm 1975, bà cũng là người đã sáng tác nhiều ca khúc đình đám cho dòng nhạc J-pop Canon. Cho dù viết và biểu diễn các bản hit của riêng mình, như “Wakareuta” (わ か れ う た) năm 1977 và “Akujo” (悪 女) năm 1981, hay viết bài hát cho người khác, như một loạt các bản hit của Kudo Shizuka vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 90 (“FU-JI-TSU” và “Watashi ni tsuite” (私 に つ い て)), các đĩa đơn của Nakajima thường lọt vào top 10, với nhiều ca khúc thậm chí đứng đầu bảng xếp hạng. 

Được biết đến là đối thủ của Matsutoya Yumi, các bài hát của Nakajima được miêu tả là u ám và buồn bã, đặc biệt là trong những năm 1970 và 80. Tuy nhiên, một ví dụ khác biệt là ca khúc về tình yêu “Ito” (糸), một bản karaoke rất được yêu thích và là nguồn cảm hứng cho bộ phim cùng tên ra mắt vào năm 2020. Ngoài âm nhạc, Nakajima còn là người dẫn chương trình của “All Night Nippon” – một trong những chương trình radio hoạt động lâu nhất của Nippon Housou – suốt từ năm 1979 đến 1987. 

 

Tham khảo All About Japan

 

Trả lời