[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp (2)

Đăng ngày 14/03/2015 bởi Phạm Văn

Tiếp theo phần trước: [Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp

Nấu ăn ở nhà có lẽ là việc thiết yếu nhất đối với du học sinh cũng như bất cứ ai sống xa nhà, bởi không thể lúc nào cũng ăn ở trường, nơi làm hay ăn ở ngoài được. Thế nhưng khi ở Nhật, khi cần mua mới hay kể cả đi mượn dụng cụ nấu ăn, bạn cũng cần phải biết trong bếp có những vật dụng gì và tên gọi của chúng trong tiếng Nhật như thế nào thì mới có thể mua về dùng được. Vì thế nên hôm nay iSenpai sẽ giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp – các bạn có thể nhìn chữ, âm đọc và hình để biết được nghĩa của những đồ vật trong bếp sau đây không nhỉ? :D

*Các chữ Kanji có dấu (*) là các chữ Kanji ít dùng, người ta thường dùng chữ Kana thay thế

**Nếu có vật dụng gì bạn muốn biết tên nhưng chưa có trong danh sách này, hãy cho iSenpai biết thông qua comment bên dưới nhé!

  1. オーブン
    Bếp hầm - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  2. 電子レンジ
    Lò vi sóng - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  3. トースター
    Máy nướng bánh mì - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  4. 湯沸器
    Máy đun nước nóng - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  5. (お)なべ
    Cái nồi - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  6. フライパン
    Cái chảo - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  7. 圧力鍋
    Nồi áp suất - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  8. ポット
    Cái nồi - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  9. (お)茶碗
    Cái bát - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  10. (お)箸
    Đũa - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  11. 割り箸
    Đũa tre - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  12. スプーン
    Thìa - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  13. れんげ
    Thìa - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  14. さじ
    Thìa đong - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  15. お玉
    Cái muôi, cái vá - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  16. しゃもじ
    Thìa xới cơm - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  17. フライ返し
    Cái xào - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  18. ざる
    Cái rá, rổ - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  19. まな板
    Cái thớt - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  20. トレー
    Cái khay - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  21. 爪楊枝*
    Tăm - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  22. フォーク
    Dĩa - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  23. ナイフ
    Dao ăn - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa
  24. はさみ
    Kéo - iSenpai Study Nhìn hình đoán nghĩa những từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong bếp, từ vựng tiếng Nhật đồ vật trong bếp, chữ Hán Kanji, hình ảnh minh họa

Như vậy là đã gần đủ những đồ vật có trong nhà bếp chưa nhỉ? Nếu còn có vật dụng gì phổ biến trong bếp mà chưa xuất hiện trong bài viết, bạn hãy comment bên dưới để iSenpai bổ sung nhé!

Chisami Okuhara, BTXX

3 thoughts on “[Nhìn hình đoán nghĩa] Từ vựng: Các vật dụng trong nhà bếp (2)

Trả lời