2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
4. ~ に/ へ ~ : chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
6. ~ を ~ :chỉ đối tượng của hành động
13. : ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không.
15. ~ ませんか~ :Anh/ chị cùng …. với tôi không?
18. ~ 動詞+ 数量 ~: Tương ứng với động từ chỉ số lượng
19. ~に~回: Làm ~ lần trong khoảng thời gian
20. ~ましょう~: chúng ta hãy cùng ~
21. ~ ましょうか?~ :Tôi ~ hộ cho anh nhé
24. ~へ~を~に行きます: Đi đến….để làm gì
26.~ ないてください: ( xin ) đừng / không
28. ~ てはいけません~: Không được làm ~
29. ~ なくてもいいです~:Không phải, không cần ~ cũng được
32. ~ なくちゃいけない~: Không thể không (phải)
37. ~のは~ : Danh từ hóa động từ
39. ~まだ~ていません。: Vẫn chưa làm ~
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất
44. ~く/ ~ になる~: Trở thành, trở nên
45. ~も~ない~: Cho dù ~ cũng không
46. ~たり。。。~たりする: Làm ~ làm, và ~
48. ~ることがある~: Có khi, thỉnh thoảng
49. ~ないことがある~: Có khi nào không….?