Mua sách luyện thi JLPT trên Amazon
Dưới đây là link mua bộ sách luyện thi JLPT trên Amazon Trình độ N5 Đề thi thử: Link Trình độ N4 Đề thi thử: Link Trình độ N3 Đề thi thử kèm […]
Dưới đây là link mua bộ sách luyện thi JLPT trên Amazon Trình độ N5 Đề thi thử: Link Trình độ N4 Đề thi thử: Link Trình độ N3 Đề thi thử kèm […]
Nếu như bạn muốn thử thách khả năng tiếng Nhật và năng lực hùng biện của bản thân, có một sự kiện mà bạn không thể bỏ qua trong tháng […]
Đối với người học tiếng Nhật thì kì thi Năng lực Nhật ngữ là một trong số những kì thi khá quan trọng nhằm đánh giá thực lực về tiếng […]
Với những bạn chuẩn bị sang Nhật, những từ vựng này sẽ rất có ích đấy! I. Khi tra tàu 電車(でんしゃ): tàu điện バース: xe buýt 地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm […]
Lawson, Family Mart hay Seven Eleven hẳn là những nới có nhiều du học sinh Việt Nam đi làm thêm. Với những bạn mới đi làm thì những cụm từ […]
指(ゆび):Ngón tay 親指(おやゆび): Ngón cái 人差し指(ひとさしゆび): Ngón trỏ 中指(なかゆび): Ngón giữa 薬指(くすりゆび): Ngón áp út 小指(こゆび): Ngón út 手のひら: Lòng bàn tay 爪(つめ): Móng tay 胸(むね): Ngực お腹(おなか): Bụng 腹(はら): […]
顔(かお): Mặt 頭(あたま): Đầu 髪(かみ): (Mái) tóc 髪の毛(かみのけ): (Sợi) tóc 耳たぶ(みみたぶ): Dái tai 頰(ほお): Má 頰っぺた(ほおっぺた): Má 額(ひたい): Trán お凸(おでこ): Trán 眉(まゆ): Lông mày 目(め): Mắt 瞳(ひとみ): Con ngươi 瞼(まぶた): […]
TỪ VỰNG VỀ LOÀI VẬT (PHẦN 2: CÁC LOÀI CHIM) 鳥 : Chim 鶏(にわとり):Gà 家鴨(あひる): Vịt ta, vịt nhà 鴨(かも): Vịt 雀(すずめ): Chim sẻ 燕(つばめ): Chim én, chim yến 鳩(はと): […]
動物(どうぶつ):Động vật 鼠(ねずみ): Chuột 猫(ねこ): Mèo 子猫(こねこ): Mèo con 犬(いぬ): Chó 蝙蝠(こうもり): Dơi 兎(うさぎ): Thỏ 栗鼠(りす): Sóc 猿(さる): Khỉ 牛(うし): Bò 馬(うま): Ngựa 縞馬(しまうま): Ngựa vằn 羊(ひつじ): Cừu 山羊(やぎ): […]
衣服(いふく) :Trang phục 着物(きもの): Kimono (trang phục truyền thống của Nhật) 浴衣(ゆかた): Yukata (Đồ mặc trong mùa hè hay sau khi đi tắm) コート: Áo khoác オーバー: Áo khoác dài […]